Có 1 kết quả:
巫婆 wū pó ㄨ ㄆㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mụ phù thuỷ
Từ điển Trung-Anh
(1) witch
(2) sorceress
(3) female shaman
(2) sorceress
(3) female shaman
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0