Có 1 kết quả:

巫婆 wū pó ㄨ ㄆㄛˊ

1/1

wū pó ㄨ ㄆㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mụ phù thuỷ

Từ điển Trung-Anh

(1) witch
(2) sorceress
(3) female shaman

Bình luận 0